Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A09 - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

Mã trường: HTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D01; A0924.5
ĐT THPTC00; C20; D01; A0921.5CS TPHCM
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0921
Học BạC00; C20; D01; A0921CS TPHCM
Học BạX74; X21
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D01; A0925.5
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0923
Học BạX74; X21
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; C20; D01; A0926.5
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0926.5
Học BạX74; X21
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D01; A0925.5
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0922
Học BạX74; X21
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CS TPHCM

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CS TPHCM

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 22

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024: