Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210104Đồ họaĐT THPTA01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04
Học BạA01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04
Kết HợpA01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTV0115
ĐT THPTD01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06
Học BạV0118KQ Học tập 3 HK
Học BạV016KQ Học tập lớp 12
Học BạD01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06
Kết HợpD01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510303CNKT điều khiển & tự động hoáĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04

Điểm chuẩn 2024:

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04

Điểm chuẩn 2024:

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024: