Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 |
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024: