Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | ĐT THPT | A01; D07 | 23.8 | |
ĐT THPT | A00; X06; X07; X26 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 22.25 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26 | ||||
7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 20.15 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 25.36 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật Điện | ĐT THPT | A00; A01 | 24.25 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26 | ||||
7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | ĐT THPT | A01; D07 | 23 | |
ĐT THPT | A00; X06; X07; X26 | ||||
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 26 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 18.5 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01 | 22.35 | |
ĐT THPT | D07; X06; X07; X26 |
Mã ngành: 7480118VM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7480118VM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.15
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024: