Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.68 | |||
A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.68 | |||||
2 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; X06; X07 | 22 | |||
A00; A01; X06; X07 | 22 | |||||
3 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; X06; X07; X26 | 21.27 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 21.27 | |||||
4 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01; X06; X07; X26 | 19.3 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 19.3 | |||||
5 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07; X26 | 23.56 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 23.56 | |||||
6 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; X06; X07; X26 | 23.55 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 23.55 | |||||
7 | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.09 | |||
A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.09 | |||||
8 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; X06; X07; X26 | 26.13 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 26.13 | |||||
9 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; X05; X06; X07 | 19.5 | |||
A00; A01; X05; X06; X07 | 19.5 | |||||
10 | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 21.38 | |||
A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 21.38 |