Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế

Mã trường: DHE

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480112KSKhoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D0118.2
ĐT THPTC01; X07; X26
Học BạA00; A01; D0120.5
Học BạC01; X07; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0117.75
ĐT THPTA10; C01; X05; X07
Học BạA00; A01; A10; C01; D01; X05; X07
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X07
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0116.7
ĐT THPTC01; C02; X07
Học BạA00; A01; D0120
Học BạC01; C02; X07
7520216Kỹ thuật điều kiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D0117.5
ĐT THPTC01; C02; X07
Học BạA00; A01; D0120.5
Học BạC01; C02; X07
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480112KS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480112KS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480112KS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480112KS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.7

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X07

Điểm chuẩn 2024: