Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480101Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480102Mạng máy tính & truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024: