Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Trường Đại Học Quang Trung

Mã trường: DQT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510103Công nghệ Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; C04; D1015
ĐT THPTA01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
ĐGNL HCMA00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22
Học BạA00; C04; D1018
Học BạA01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22

Điểm chuẩn 2024: