Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; C04; D10 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D10 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22 |
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024: