Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C14 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X56 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C14 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X56 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 18 | |
ĐT THPT | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 |
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024: