Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3, X07, X08, TH4 - Toán, Lí, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3, X07, X08, TH4 - Toán, Lí, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0C, TH3, X07, X08, TH4 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN01Thú yĐT THPTA00; A01; B00; D0119
ĐT THPTD07; X07; X08; C03; C04; X01
Học BạA00; A01; B00; D0124Đợt 2
Học BạD07; X07; X08; C03; C04; X01
HVN03Nông nghiệp và cảnh quanĐT THPTA00; B00; D0117
ĐT THPTD07; A01; X07; X08; C03; C04; X01
Học BạA00; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; A01; X07; X08; C03; C04; X01
ĐT THPTB00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
Học BạB00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
HVN04Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX07; X08; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạA00; A01; D0124Đợt 2
Học BạX07; X08; C01; C02; C03; C04; X01
HVN05Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX07; X08; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạA00; A01; D0124Đợt 2
Học BạX07; X08; C01; C02; C03; C04; X01
HVN06Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoáĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTX07; X08; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạA00; A01; D0125Đợt 2
Học BạX07; X08; C01; C02; C03; C04; X01
HVN09Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệuĐT THPTA00; B00; B08; D0118
ĐT THPTB02; X13; A01; X07; X08; C03
Học BạA00; B00; B08; D0122Đợt 2
Học BạB02; X13; A01; X07; X08; C03
ĐT THPTB00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
Học BạB00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
HVN10Công nghệ thực phẩm và Chế biếnĐT THPTA00; B00; D07; D0119
ĐT THPTA01; X07; X08; C03; C04; X01
Học BạA00; B00; D07; D0123Đợt 2
Học BạA01; X07; X08; C03; C04; X01
HVN14Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTX07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04
Học BạA00; A01; D0123Đợt 2
Học BạX07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04
HVN16Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTD07; X07; X08; C03; C04; X01
Học BạA00; A01; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; X07; X08; C03; C04; X01
HVN18Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; B00; D0122.25
ĐT THPTX07; X08; C01; C02; C03; X03; X04
Học BạA00; A01; B00; D0125Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)
Học BạX07; X08; C01; C02; C03; X03; X04
Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A01; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; X13; A01; X07; X08; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; X13; A01; X07; X08; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X08; C01; X02; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X07; X08; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X08; C01; C02; C03; X03; X04

Điểm chuẩn 2024: