Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; C01; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; C01; D01 | 22.4 | |||
Học Bạ | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510203 | Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22.1 | |
ĐT THPT | D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.85 | |||
Học Bạ | D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 21.75 | |
ĐT THPT | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 24.96 | |||
Học Bạ | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.75 | |
ĐT THPT | D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 18.9 | |
ĐT THPT | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 20.45 | |||
Học Bạ | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 22.15 | |
ĐT THPT | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 26.31 | |||
Học Bạ | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 20.35 | |
ĐT THPT | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 22.4 | |||
Học Bạ | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 21.25 | |
ĐT THPT | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 22.55 | |||
Học Bạ | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) |
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.85
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.31
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: