Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.2 | |
ĐT THPT | D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; D07; A01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024: