Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 23.22 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 23.22 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 23.1 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 23.1 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 23.75 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 23.5 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 22.5 | |||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 22.5 | |||
| 9 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 24.2 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 26.12 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 26.12 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 25.99 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 25.99 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 26.72 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 26.44 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 25.31 | |||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 25.31 | |||
| 9 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 27.23 | |||