Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
Học BạX06; X07
MEM1-IMSHệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; C01; X06; X07
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; A02; C0122
Học BạX06; X07
MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTB00; X06; X07
Học BạA00; A01; D0722.5
Học BạB00; X06; X07
MSE-ICChip bán dẫn và Công nghệ đóng góiĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạX06; X07
MSE1Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạX06; X07
Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024: