Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X0720
2Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0725.5
3Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X0719
4Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0720
5Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X0721
6Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X0720

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X0723.85
2Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0727.18
3Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X0723.33
4Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.85
5Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X0724.38
6Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.85