Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.8 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 29.2 | |||
Học Bạ | C01; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.1 | |
ĐT THPT | X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 27.1 | |||
Học Bạ | X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024: