Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật lý ĐT THPTA00; A01; A0225.8
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA00; A01; A0229.2
Học BạC01; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; C01; X06; X07
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A0224.1
ĐT THPTX03; X07; X27; X08; X04; X28
Học BạA00; A01; A0227.1
Học BạX03; X07; X27; X08; X04; X28
V-SATA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024: