Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 18 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 18 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 18 |