Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3, X07, X08, TH4 - Toán, Lí, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3, X07, X08, TH4 - Toán, Lí, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0C, TH3, X07, X08, TH4 - Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì

Mã trường: VUI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0119
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0120
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0119
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0119
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: