Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VUI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: