Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210104 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
CCQT | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480201DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510205DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510301DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024: