Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTC01; X02; X04; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D076
Học BạC01; X02; X04; X06; X26
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024: