Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X07 | 23.72 | |||
2 | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.45 | |||
3 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X07 | 21.7 | |||
4 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X07 | 21.75 | |||
5 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X07 | 21.1 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X07 | 21.85 | |||
7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X07 | 23.09 | |||
8 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; X06; X07 | 22.25 | |||
9 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X07 | 23.43 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 23.72 | |||
11 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |||
12 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01; X06; X07 | 21.35 | |||
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.45 | |||
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X06; X07 | 25.17 | |||
15 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X07 | 24.3 | |||
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01; X06; X07 | 23.93 | |||
17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |||
18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20 | |||
19 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; X06; X07 | 21.85 | |||
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X06; X07 | 23.93 | |||
21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.1 | |||
22 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X07 | 22.75 | |||
23 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01; X06; X07 | 20.6 | |||
24 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20 | |||
25 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X07 | 26.27 | |||
26 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |||
27 | Năng lượng tái tạo | A00; A01; X06; X07 | 20.75 | |||
28 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |||
29 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; X06; X07 | 21.75 |