Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Khoa học máy tínhA00; A01; X06; X0723.72
2Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; X06; X0720.45
3Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; X06; X0721.7
4Kỹ thuật phần mềmA00; A01; X06; X0721.75
5Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X0721.1
6Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; X06; X0721.85
7Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X0723.09
8Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; X06; X0722.25
9An toàn thông tinA00; A01; X06; X0723.43
10Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; X06; X0723.72
11Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A01; X06; X0722.5
12Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A01; X06; X0721.35
13Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; X06; X0720.45
14Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X06; X0725.17
15Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X0724.3
16Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A01; X06; X0723.93
17Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X06; X0722.5
18Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; X06; X0720
19Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; X06; X0721.85
20Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X06; X0723.93
21Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; X06; X0720.1
22Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; X06; X0722.75
23Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A01; X06; X0720.6
24Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; X06; X0720
25Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; X06; X0726.27
26Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A01; X06; X0722.5
27Năng lượng tái tạoA00; A01; X06; X0720.75
28Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; X06; X0722.5
29Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; X06; X0721.75