Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480201 – LKDTNN | Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 – LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 – LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: