Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; X06 | 28.07 | |||
| 2 | Sư phạm Tin học | A00 ; X06 ; A01 | 25.99 | |||
| 3 | Sư phạm Vật lý | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | 28.06 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00 ; X06 ; A01 | 17.5 | |||
| 5 | Vật lý kỹ thuật | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | 21 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00 ; A01 ; X06 | 29.26 | |||
| 2 | Sư phạm Tin học | A00 ; X06 ; A01 | 28.07 | |||
| 3 | Sư phạm Vật lý | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | 29.25 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00 ; X06 ; A01 | 23.63 | |||
| 5 | Vật lý kỹ thuật | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | 25.63 | |||