Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp A0T, GT1, TH1, X06 - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp A0T, GT1, TH1, X06 - Toán, Lí, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T, GT1, TH1, X06 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510102Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: