Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) |
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: