Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Phương Đông

Mã trường: DPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTD84; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D018ĐTB lớp 12
Học BạD84; X06; X26; X27
7510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạX06; X07
7510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạX06; X07
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạX06; X07
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024: