Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - HUBT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - HUBT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X1117
2Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X0517
3Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117
4Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.5
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X0617
6Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X0617
7Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X1117
8Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X1117
9Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X1319
10Điều dưỡngA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X1317

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X1117
2Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X0517
3Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117
4Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.9
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X0617
6Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X0617
7Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X1117
8Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X1117
9Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X1324
10Điều dưỡngA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X1319.5