Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17 | |||
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17.5 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 | 17 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 | 17 | |||
7 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |||
8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |||
9 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | |||
10 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17 | |||
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17.9 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 | 17 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 | 17 | |||
7 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |||
8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |||
9 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 24 | |||
10 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19.5 |