Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTX17; X21; X05; X06; X11
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX17; X21; X05; X06; X11
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D10; D0122
ĐT THPTX26; X06; X02; X05
Học BạA00; A01; D10; D0123.5
Học BạX26; X06; X02; X05
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTA01; X21; X05; X06; X07; X11
Học BạA00; D0124
Học BạA01; X21; X05; X06; X07; X11
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTX21; D01; X05; X06; X07; X11
Học BạA00; A0123.5
Học BạX21; D01; X05; X06; X07; X11
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTX21; X07; X11; X05; X06
Học BạA00; A01; D0124
Học BạX21; X07; X11; X05; X06
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTB00; A00; B03; C0219
ĐT THPTX07; X11; X05; X06
Học BạB00; A00; B03; C0219
Học BạX07; X11; X05; X06
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐT THPTX21; X05; X06; X11
Học BạA00; A01; C00; D0119
Học BạX21; X05; X06; X11
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA04; X01; X21; X05; X06; X11
Học BạA00; A0119
Học BạA04; X01; X21; X05; X06; X11
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B00; D0721
ĐT THPTA01; X09; X10; X06; X13
Học BạA00; A02; B00; D0724
Học BạA01; X09; X10; X06; X13
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; B00; D0719
ĐT THPTA01; X09; X10; X06; X13
Học BạA00; A02; B00; D0719.5
Học BạA01; X09; X10; X06; X13
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X17; X21; X05; X06; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X17; X21; X05; X06; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X06; X02; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X06; X02; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X21; X05; X06; X07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X21; X05; X06; X07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; D01; X05; X06; X07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; D01; X05; X06; X07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; X07; X11; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; X07; X11; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X11; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X11; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; X05; X06; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; X05; X06; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; X01; X21; X05; X06; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; X01; X21; X05; X06; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024: