Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140214Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; A01; C0121.95
ĐT THPTX10; X06; X26
Học BạA00; A01; C0125.15HL Lớp 12 Giỏi
Học BạX10; X06; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C0123.35
ĐT THPTX10; X06; X26
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.6
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C0125.14
Học BạX27; X07; X06
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0122.05
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C0125.93
Học BạX27; X07; X06
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0123.4
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C0126.92
Học BạX27; X07; X06
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.85
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C0124.96
Học BạX27; X07; X06
7510205KTCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPTA00; A01; C01; D0120.3
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C0118.14
Học BạX27; X07; X06
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.2
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C0123.72
Học BạX27; X07; X06
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.95
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C01; D0125.47
Học BạX07; X06
7510301BCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)ĐT THPTA00; A01; C01; D0120.9
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C01; D0124.8
Học BạX07; X06
7510302Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0122.35
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C01; D0125.39
Học BạX07; X06
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; C0123.55
ĐT THPTX07; X06
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0123.19
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C01; D0126.67
Học BạX07; X06
7510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPTA00; A01; C01; D0116.3
ĐT THPTX07; X06
Học BạA00; A01; C01; D0117.68
Học BạX07; X06
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.95

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: HL Lớp 12 Giỏi

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.14

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.93

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.92

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.14

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.72

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.95

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.67

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.3

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.68

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024: