Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | 15 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | |||
3 | Marketing | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | |||
4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | |||
5 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | |||
6 | Kế toán | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | |||
7 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 15 | |||
8 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 15 | |||
9 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 15 | |||
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | 15 | |||
11 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01; X06; XD01 | 15 | |||
12 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 15 | |||
13 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | 16.5 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | |||
3 | Marketing | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | |||
4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | |||
5 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | |||
6 | Kế toán | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | |||
7 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 16.5 | |||
8 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 16.5 | |||
9 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 16.5 | |||
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | 16.5 | |||
11 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01; X06; XD01 | 16.5 | |||
12 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 16.5 | |||
13 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | 16.5 |