Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01 | 31 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7460201 | Thống kê | ĐT THPT | A00; A01 | 28.5 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 30 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520207T | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A01; A00; D07; X06; C01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.85 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; H01; H06; X06 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
F7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26.7 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
N7580302 | Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 |
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; X06; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.85
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024: