Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo Dục Tiểu HọcĐT THPTA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Học BạA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Thi RiêngA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Ưu TiênA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
V-SATA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C1415
ĐT THPTX06; X07; X26; X56
ĐGNL HCMA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Học BạA00; A01; C1418
Học BạX06; X07; X26; X56
Thi RiêngA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Ưu TiênA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
V-SATA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0118
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0122
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Học BạA01; A02; B00; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
V-SATA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Học BạA00; B00; B02; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
V-SATA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: