Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A0T, GT1, TH1, X06 - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A0T, GT1, TH1, X06 - Toán, Lí, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T, GT1, TH1, X06 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
‎7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: