Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X07; X27; X56 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | K01; X02; X06; X07; X27; X56 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | K01; X02; X06; X07; X27; X56 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X07; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56
Điểm chuẩn 2024: