Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tinh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.41 | |
ĐT THPT | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.55 | |
ĐT THPT | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 28.51 | |||
Học Bạ | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.41 | |
ĐT THPT | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201 QT | Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.4 | |
ĐT THPT | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27.94 | |||
Học Bạ | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520107 | Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||
ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.63 | |
ĐT THPT | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520201-ĐS | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.15 | |
ĐT THPT | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520207-BD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.89 | |
ĐT THPT | GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520216-ĐS | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520216-GTTM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh) | ĐT THPT | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.51
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201-ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201-ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207-BD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207-BD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207-BD
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-GTTM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-GTTM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-GTTM
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: