Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T (Toán, Lí, Tin) - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải

Mã trường: GHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tinhĐT THPTA00; A01; D0725.41
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7480106Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)ĐT THPTA00; A01; D0724.55
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0728.51
Học BạGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0725.41
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7480201 QTCông nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D0724.4
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0727.94
Học BạGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520107Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D0724.63
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520201-ĐSKỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)ĐT THPTA00; A01; D0725.15
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520207-BDKỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)ĐT THPTA00; A01; D0725.89
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520216-ĐSKỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520216-GTTMKỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.51

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520201-ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520201-ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520201-ĐS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520216-ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520216-ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520216-ĐS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)

Mã ngành: 7520216-GTTM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)

Mã ngành: 7520216-GTTM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)

Mã ngành: 7520216-GTTM

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: