Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Hà Tĩnh

Mã trường: HHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0215
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
7580201_01Chính trị họcĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
7580201_02QTDV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024: