Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480108 | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7480108C | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22.75 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510202C | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20.75 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24.25 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 27.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.75 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 21.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510303 | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 27.25 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7510303C | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 21 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 |
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024: