Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T (Toán, Lí, Tin) - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1525.14
ĐT THPTC00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạD01; D14; D1524.78
Học BạC00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
7380101LuậtĐT THPTC00; D01; D14; D1525.25
ĐT THPTC14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạC00; D01; D14; D1525.5
Học BạC14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0121.95
ĐT THPTTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Học BạA00; A01; C01; D0123.43
Học BạTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0123.05
ĐT THPTTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Học BạA00; A01; C01; D0124.4
Học BạTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0121.9
ĐT THPTTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Học BạA00; A01; C01; D0124.87
Học BạTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0123.3
ĐT THPTTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Học BạA00; A01; C01; D0125.24
Học BạTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0123
ĐT THPTTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Học BạA00; A01; C01; D0126.45
Học BạTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A02; C01; D0122.3
ĐT THPTA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A02; C01; D0122.4
Học BạA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
7510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0122.1
ĐT THPTD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C0123.85
Học BạD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0121.75
ĐT THPTC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A02; C0124.96
Học BạC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0123.75
ĐT THPTD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C0123.5
Học BạD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
7510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; A02; C0118.9
ĐT THPTC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A02; C0120.45
Học BạC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; D0122.3
ĐT THPTA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; C01; C02; D0124
Học BạA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; C02; D0122.15
ĐT THPTA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; C01; C02; D0126.31
Học BạA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; D0120.35
ĐT THPTA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; C01; C02; D0122.4
Học BạA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; C01; C02; D0121.25
ĐT THPTA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; C01; C02; D0122.55
Học BạA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.14

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.95

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: