Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.24 | |||
| 2 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.54 | |||
| 3 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.94 | |||
| 4 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.92 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.23 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | 20.15 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 23.37 | |||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 23.37 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 23.13 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 21.24 | |||
| 11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.89 | |||
| 12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 20.98 | |||
| 13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 20.95 | |||
| 14 | Khoa học dữ liệu | |||||
| 15 | Khoa học máy tính | |||||
| 16 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
| 17 | Hệ thống thông tin | |||||
| 18 | Công nghệ thông tin | |||||
| 19 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
| 20 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | |||||
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 22 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |||||
| 23 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | |||||
| 24 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 25 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||
| 26 | Quản lý xây dựng | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 23.98 | |||
| 2 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 25.16 | |||
| 3 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 25.52 | |||
| 4 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.6 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 26.65 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | 22.96 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 25.9 | |||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 25.9 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 25.69 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 23.98 | |||
| 11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 26.34 | |||
| 12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.73 | |||
| 13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.7 | |||
| 14 | Khoa học dữ liệu | |||||
| 15 | Khoa học máy tính | |||||
| 16 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
| 17 | Hệ thống thông tin | |||||
| 18 | Công nghệ thông tin | |||||
| 19 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
| 20 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | |||||
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 22 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |||||
| 23 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | |||||
| 24 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 25 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||
| 26 | Quản lý xây dựng | |||||