Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.95 | |
ĐT THPT | X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.43 | |||
Học Bạ | X01; X05; X06; X25 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.05 | |
ĐT THPT | X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.4 | |||
Học Bạ | X01; X05; X06; X25 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.9 | |
ĐT THPT | X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.87 | |||
Học Bạ | X01; X05; X06; X25 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |
ĐT THPT | X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.24 | |||
Học Bạ | X01; X05; X06; X25 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | |||
Học Bạ | X01; X05; X06; X25 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A01; C02; D07; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 22.4 | |||
Học Bạ | A01; C02; D07; X05; X06 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 22.1 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 23.85 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.75 | |
ĐT THPT | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.96 | |||
Học Bạ | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.75 | |
ĐT THPT | C02; A03; A04; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C02; A03; A04; X05; X06 | ||||
7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.9 | |
ĐT THPT | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 20.45 | |||
Học Bạ | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 22.15 | |
ĐT THPT | A01; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 26.31 | |||
Học Bạ | A01; X01; X05; X06 | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 20.35 | |
ĐT THPT | A01; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 22.4 | |||
Học Bạ | A01; X01; X05; X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 21.25 | |
ĐT THPT | A01; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 22.55 | |||
Học Bạ | A01; X01; X05; X06 | ||||
KS1-7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
KS1-7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67 | ||||
KS1-7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
KS1-7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
KS1-7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | ||||
KS1-7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | ||||
KS1-7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | ||||
KS1-7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
KS1-7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | ||||
KS1-7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
KS1-7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||||
KS1-7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||||
KS1-7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.95
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.43
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C02; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.85
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.31
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7520118
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: