Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A01; A04; A06; X06; X07; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; A00; A02; X10; D07; B00 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; A00; A02; X10; D07; B00 | ||||
7440301 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | Thi Riêng | A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06 | ||
Kết Hợp | A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.05 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; X26 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; X26 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | A04; A06; B08; D01; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin - Truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; X26 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; X26 | ||||
7480201-01 | Công nghệ thông tin - Truyền thông (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Limoges, Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Lille) | Thi Riêng | X06; A01; X26 | ||
Kết Hợp | X06; A01; X26 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; X26 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; X26 | ||||
7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.51 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Thi Riêng | X06; A01 | ||||
Kết Hợp | X06; A01 | ||||
7520120 | Kỹ thuật Hàng không | ĐT THPT | A00; A01; X07; X08; X06 | ||
Thi Riêng | X06; A01; A00; D07 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; A00; D07 | ||||
7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.65 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B08; D10; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; A00; X26; D07 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; A00; X26; D07 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Thi Riêng | X06; A01 | ||||
Kết Hợp | X06; A01 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 20.8 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Thi Riêng | X06; A01 | ||||
Kết Hợp | X06; A01 | ||||
7520401 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.01 | |
ĐT THPT | A04; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; A00; A02 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; A00; A02 | ||||
7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 20.35 | |
ĐT THPT | A01; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 23.57 | |
ĐT THPT | A01; B08; X06; X07; X10; X11; X14; X15 | ||||
7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.1 | |
ĐT THPT | A02; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15 |
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A04; A06; X06; X07; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; B08; D01; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201-01
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201-01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.65
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B08; D10; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; A00; X26; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; A00; X26; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.57
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; X06; X07; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024: