Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.3 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X57 | 15.2 | |||
4 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | |||
5 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 20.1 | |||
6 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.8 | |||
7 | Lâm nghiệp | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.36 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | |||
4 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | |||
5 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 24.12 | |||
6 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.96 | |||
7 | Lâm nghiệp | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | 18 |