Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
ĐT THPT | B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.2 | |
ĐT THPT | AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | ||||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79 | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | ||||
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; D07; A01 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024: