Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
ĐT THPT | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 23.75 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25 | |||
Học Bạ | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 22 | |||
Học Bạ | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520130 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 22.25 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25.5 | |||
Học Bạ | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.5 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 27.2 | |||
Học Bạ | A0T (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: