Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
ĐT THPT | X06; X10; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | X06; X10; X26; X27 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | X06; X10; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | X06; X10; X26; X27 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 23.75 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 22 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 22.25 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25.5 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.5 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 27.2 | |||
Học Bạ | X06 |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024: