Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0721.75
ĐT THPTX06; X10; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạX06; X10; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTX06; X10; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạX06; X10; X26; X27
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0123.75
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; C01; D01; X06
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; C0125
Học BạX06
7520107Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06
Học BạA00; A01; C01; D01; X06
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; C0126
Học BạX06
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; C0122
Học BạX06
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; C0126
Học BạX06
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; C0122.25
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; C0125.5
Học BạX06
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D01; C0124.5
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; C0127.2
Học BạX06
Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024: