Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - NLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - NLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0723.22
2Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)A00, A01, D07, X06, X10, X0723.22
3Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, A02, C01, X06, X0723.1
4Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao)A00, A01, A02, C01, X06, X0723.1
5Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00, A01, A02, C01, X06, X0723.75
6Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, A02, C01, X06, X0723.5
7Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, A02, C01, X06, X0722.5
8Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạoA00, A01, A02, C01, X06, X0722.5
9Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, A02, C01, X06, X0724.2

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0726.12
2Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)A00, A01, D07, X06, X10, X0726.12
3Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, A02, C01, X06, X0725.99
4Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao)A00, A01, A02, C01, X06, X0725.99
5Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00, A01, A02, C01, X06, X0726.72
6Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, A02, C01, X06, X0726.44
7Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, A02, C01, X06, X0725.31
8Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạoA00, A01, A02, C01, X06, X0725.31
9Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, A02, C01, X06, X0727.23