Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T (Toán, Lí, Tin) - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0722.25
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0724
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A0222.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0221
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)ĐT THPTA00; A01; A0222.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; A0221
Học BạB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0224
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; A0221.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0220
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A0219.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0220
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A0223.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: