Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.25 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 21 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 21 | |||
Học Bạ | B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 24 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 21.75 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 19.5 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.5 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: