Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
EEE3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D08; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; X06; X26 | ||||
EEE4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D08; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; X06; X26 | ||||
ICT-TN | Tài năng Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |
ĐT THPT | X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | X06; X26; X27 | ||||
ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | A00; A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01; D06; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
Học Bạ | D01; D06; X06; X26 | ||||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
ICT3 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | X06; X26; X27 | ||||
ICT4 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | X06; X07 | ||||
MEM1-IMS | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
Học Bạ | X06; X07 | ||||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | B00; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | B00; X06; X07 | ||||
MSE-IC | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X07 | ||||
MSE1 | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | X06; X07 | ||||
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20.5 | |
ĐT THPT | A04; C01; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23 | |||
Học Bạ | A04; C01; D07; X06 | ||||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | A04; C01; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A04; C01; D07; X06 | ||||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A04; C01; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A04; C01; D07; X06 |
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024: