Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X2622
2Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X2622
3Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)A00; A01; D07; D08; X06; X2621
4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; D07; D08; X06; X2621
5Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X2723
6Công nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; D06; X06; X2619
7Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X2621
8Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2619
9Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X2721
10An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2619
11Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X2621
12Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X0720
13Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0725.5
14Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X0719
15Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0720
16Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X0721
17Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X0720
18Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0620
19Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0619
20Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0619

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X2624.9
2Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X2624.9
3Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)A00; A01; D07; D08; X06; X2624.38
4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; D07; D08; X06; X2624.38
5Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X2725.53
6Công nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; D06; X06; X2623.33
7Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X2624.38
8Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.33
9Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X2724.38
10An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.33
11Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X2624.38
12Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X0723.85
13Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0727.18
14Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X0723.33
15Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.85
16Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X0724.38
17Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.85
18Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.85
19Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.33
20Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.33