Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X26; D0128.19
2Công nghệ nông nghiệpA00; A01; X06; X26; D01; B0022
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; X06; X26; D0127.9
4Trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X26; D0127.75
5Kỹ thuật năng lượngA00; A01; X06; X26; D0124.87
6Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X26; D0126.38
7Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; X06; X26; D0126.73
8Kỹ thuật RobotA00; A01; X06; X26; D0126
9Thiết kế công nghiệp và Đồ họaA00; A01; X06; X26; D0124.2
10Công nghệ vật liệuA00; A01; X06; X26; D0125.6
11Khoa học dữ liệuA00; A01; X06; X26; D0127.38
12Công nghệ sinh họcA00; A01; X06; X26; D01; B0022.13
13Vật lý kỹ thuậtA00; A01; X06; X26; D0125.2
14Cơ kỹ thuậtA00; A01; X06; X26; D0126.15
15Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; X06; X26; D0122.25
16Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X06; X26; D0126.73
17Công nghệ hàng không vũ trụA00; A01; X06; X26; D0123.96
18Khoa học máy tínhA00; A01; X06; X26; D0127.86
19Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngA00; A01; X06; X26; D0126.63