Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26; D01 | 28.19 | |||
2 | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | 22 | |||
3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X26; D01 | 27.9 | |||
4 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26; D01 | 27.75 | |||
5 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; X06; X26; D01 | 24.87 | |||
6 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26; D01 | 26.38 | |||
7 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26; D01 | 26.73 | |||
8 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; X06; X26; D01 | 26 | |||
9 | Thiết kế công nghiệp và Đồ họa | A00; A01; X06; X26; D01 | 24.2 | |||
10 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; X06; X26; D01 | 25.6 | |||
11 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; X06; X26; D01 | 27.38 | |||
12 | Công nghệ sinh học | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | 22.13 | |||
13 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; X06; X26; D01 | 25.2 | |||
14 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; X06; X26; D01 | 26.15 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; X06; X26; D01 | 22.25 | |||
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X06; X26; D01 | 26.73 | |||
17 | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00; A01; X06; X26; D01 | 23.96 | |||
18 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26; D01 | 27.86 | |||
19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; X06; X26; D01 | 26.63 |