Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
106 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 86.7 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
107 | Kỹ thuật Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 85.8 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
108 | Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành) | Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 83.6 | |||
Ưu Tiên | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
108_1 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản | Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
109 | Kỹ thuật Cơ khí | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 79.3 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 84.7 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
112 | Dệt - May (Nhóm ngành) | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 72.4 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
115 | Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành) | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 69 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
123 | Quản lý Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 83.2 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
128 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 85.9 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
137 | Vật lý Kỹ thuật | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 80.7 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
138 | Cơ Kỹ thuật | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 75.5 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
140 | Kỹ thuật Nhiệt | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 72.1 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 73.2 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
142 | Kỹ thuật Ô tô | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.8 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
145 | (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.7 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
146 | Khoa học Dữ liệu | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 85.5 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
148 | Kinh tế Xây dựng | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 71.9 | |||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
153 | Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025) | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
206 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 86.2 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
207 | Kỹ thuật Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 83.9 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 82 | CT tiên tiến | ||
Ưu Tiên | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
209 | Kỹ thuật Cơ khí | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 76.1 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 84 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
211 | Kỹ thuật Robot | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 80.7 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
215 | Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành) | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 73.3 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
223 | Quản lý Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.1 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
228 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 83.3 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
242 | Kỹ thuật Ô tô | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 72.6 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
245 | Kỹ thuật Hàng không | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.4 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
253 | Kinh doanh số (Dự kiến TS2025) | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
255 | Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025) | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
257 | Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025) | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
258 | Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025) | Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
266 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.7 | CT định hướng Nhật Bản | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
268 | Cơ Kỹ thuật | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 74.1 | CT định hướng Nhật Bản | ||
Ưu Tiên | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
306 | Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
307 | Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
308 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc | Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
309 | Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
310 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
315 | Kỹ thuật Xây dựng | Úc | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
323 | Quản lý Công nghiệp | Úc | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
342 | Kỹ thuật Ô tô | Úc | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
345 | Kỹ thuật Hàng không | Úc | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
406 | Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
416 | Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | Kết Hợp | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 86.7
Mã ngành: 106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 85.8
Mã ngành: 107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 83.6
Mã ngành: 108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 108_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 108_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 79.3
Mã ngành: 109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 84.7
Mã ngành: 110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 72.4
Mã ngành: 112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 69
Mã ngành: 115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 123
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 83.2
Mã ngành: 123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 128
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 128
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 85.9
Mã ngành: 128
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 137
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 137
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 80.7
Mã ngành: 137
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 138
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 138
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 75.5
Mã ngành: 138
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 140
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 140
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 72.1
Mã ngành: 140
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 141
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 141
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.2
Mã ngành: 141
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 142
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 142
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.8
Mã ngành: 142
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 145
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 145
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.7
Mã ngành: 145
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 146
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 146
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 85.5
Mã ngành: 146
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 148
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 148
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 71.9
Mã ngành: 148
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 153
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 153
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 86.2
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 83.9
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 208
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 82
Ghi chú: CT tiên tiến
Mã ngành: 208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 76.1
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 84
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 80.7
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 215
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.3
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 215
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 223
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 223
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.1
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 223
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 228
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 83.3
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 242
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 242
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 72.6
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 242
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 245
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 245
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.4
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 245
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 253
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 253
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 255
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 255
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 257
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 257
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 258
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 258
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 266
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 266
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.7
Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản
Mã ngành: 266
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 268
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 268
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 74.1
Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản
Mã ngành: 268
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 306
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 306
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 307
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 307
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 308
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 308
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 309
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 309
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 310
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 310
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 315
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 315
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 323
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 323
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 342
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 342
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 345
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 345
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 416
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 416
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: