Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T (Toán, Lí, Tin) - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7140211Sư phạm LíĐT THPT(Toán; Lí; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Lí; 1 môn bất kì)
7140247Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS)ĐT THPT(Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7340101CLCQuản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao)ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7340301Kế ToánĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7340301CLCKế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao)ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7340302Kiểm ToánĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7340406Quản trị văn phòngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7440301Khoa môi trườngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7460108Khoa dữ liệuĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7460112Toán ứng dụngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
7480201CLCCông nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao)ĐT THPT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7520202Thiết kế vi mạchĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
V-SAT(Toán; 2 môn bất kì)
Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Lí; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm Toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm Toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024: