Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 24.85 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 27.8 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; X06 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; D01 | 21.6 | |
ĐT THPT | A01; X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 27.39 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; X06 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024: