Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D01; A0124.85
ĐT THPTX06
Học BạA00; D01; A0127.8
Học BạX06
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; X06
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; D0121.6
ĐT THPTA01; X06
Học BạA00; D01; A0127.39
Học BạX06
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; X06
Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024: