Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140210Sư phạm Tin học ĐT THPTA00; A0123.76
ĐT THPTC01; D01; X02; X06
Học BạA00; A0127.25
Học BạC01; D01; X02; X06
V-SATA00; A01; C01; D01; X02; X06
7140211Sư phạm Vật lý ĐT THPTA00; A01; A0225.8
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA00; A01; A0229.2
Học BạC01; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; C01; X06; X07
Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024: