Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 23.76 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.25 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.8 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 29.2 | |||
Học Bạ | C01; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024: