Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 27.6 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X06 | ||||
7140209_LA | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X06 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; X06; X07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; X06; X07 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024: