Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 24.43 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 335 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 22.9 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 250 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 24.83 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 336 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.48 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 282 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01 | 24.28 | |
ĐT THPT | TH1; TH4 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.9 | |||
Học Bạ | TH1; TH4 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 321 | |||
V-SAT | TH1; TH4 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | ||
Học Bạ | A00; A01; TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01; TH1; TH2 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.35 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.6 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 349 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480201H | Công nghệ thông tin - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.05 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.2 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 249 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.75 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 306 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.53 | |
ĐT THPT | TH4; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.75 | |||
Học Bạ | TH4; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 272 | |||
V-SAT | TH4; TH1 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 23.63 | |
ĐT THPT | D07; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.2 | |||
Học Bạ | D07; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 269 | |||
V-SAT | D07; TH1 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 24.2 | |
ĐT THPT | TH4; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.6 | |||
Học Bạ | TH4; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 314 | |||
V-SAT | TH4; TH1 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.4 | |
ĐT THPT | TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | 247 | |||
V-SAT | TH1 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | |
ĐT THPT | TH1; TH4 | ||||
Học Bạ | A00; A01; TH1; TH4 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 260 | |||
V-SAT | TH1; TH4 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 24.05 | |
ĐT THPT | D07; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D07; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 320 | |||
V-SAT | D07; TH1 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.43
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 335
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 336
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7480104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.28
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 321
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 349
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 249
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 306
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.53
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 272
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.63
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 269
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 314
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 247
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024: