Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0124.43
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.25
Học BạX06; X26
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A0122.9
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0127
Học BạX06; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.83
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.25
Học BạX06; X26
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0123.48
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0127
Học BạX06; X26
7480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A0124.28
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A0127.9
Học BạX06; X07
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; X06; X26
Học BạA00; A01; X06; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.35
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.6
Học BạX06; X26
7480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; A0123.05
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0126.2
Học BạX06; X26
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A0123.75
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0127.5
Học BạX06; X26
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0123.53
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A0126.75
Học BạX06; X07
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0123.63
ĐT THPTD07; X06
Học BạA00; A0127.2
Học BạD07; X06
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0124.2
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A0127.6
Học BạX06; X07
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0723.4
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D0726.5
Học BạX06
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0123
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; X06; X07
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0124.05
ĐT THPTD07; X06
Học BạA00; A0127.5
Học BạD07; X06
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.43

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.28

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.53

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.63

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X06

Điểm chuẩn 2024: