Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T (Toán, Lí, Tin) - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0124.43
ĐT THPTTH1; TH2
Học BạA00; A0128.25
Học BạTH1; TH2
V-SATA00; A01335
V-SATTH1; TH2
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A0122.9
ĐT THPTTH1; TH2
Học BạA00; A0127
Học BạTH1; TH2
V-SATA00; A01250
V-SATTH1; TH2
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.83
ĐT THPTTH1; TH2
Học BạA00; A0128.25
Học BạTH1; TH2
V-SATA00; A01336
V-SATTH1; TH2
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0123.48
ĐT THPTTH1; TH2
Học BạA00; A0127
Học BạTH1; TH2
V-SATA00; A01282
V-SATTH1; TH2
7480106Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A0124.28
ĐT THPTTH1; TH4
Học BạA00; A0127.9
Học BạTH1; TH4
V-SATA00; A01321
V-SATTH1; TH4
7480107Trí tuệ nhân tạo ĐT THPTA00; A01; TH1; TH2
Học BạA00; A01; TH1; TH2
V-SATA00; A01; TH1; TH2
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.35
ĐT THPTTH1; TH2
Học BạA00; A0128.6
Học BạTH1; TH2
V-SATA00; A01349
V-SATTH1; TH2
7480201HCông nghệ thông tin - Hòa An (**)ĐT THPTA00; A0123.05
ĐT THPTTH1; TH2
Học BạA00; A0126.2
Học BạTH1; TH2
V-SATA00; A01249
V-SATTH1; TH2
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A0123.75
ĐT THPTTH1; TH2
Học BạA00; A0127.5
Học BạTH1; TH2
V-SATA00; A01306
V-SATTH1; TH2
7520103Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)ĐT THPTA00; A0123.53
ĐT THPTTH4; TH1
Học BạA00; A0126.75
Học BạTH4; TH1
V-SATA00; A01272
V-SATTH4; TH1
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0123.63
ĐT THPTD07; TH1
Học BạA00; A0127.2
Học BạD07; TH1
V-SATA00; A01269
V-SATD07; TH1
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0124.2
ĐT THPTTH4; TH1
Học BạA00; A0127.6
Học BạTH4; TH1
V-SATA00; A01314
V-SATTH4; TH1
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0723.4
ĐT THPTTH1
Học BạA00; A01; D0726.5
Học BạTH1
V-SATA00; A01; D07247
V-SATTH1
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0123
ĐT THPTTH1; TH4
Học BạA00; A01; TH1; TH4
V-SATA00; A01260
V-SATTH1; TH4
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0124.05
ĐT THPTD07; TH1
Học BạA00; A0127.5
Học BạD07; TH1
V-SATA00; A01320
V-SATD07; TH1
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.43

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 335

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 250

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 336

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 282

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.28

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 321

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo 

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo 

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo 

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 349

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 249

Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 306

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.53

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 272

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.63

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 269

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D07; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 314

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 247

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 320

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D07; TH1

Điểm chuẩn 2024: