Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 25.25 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.5 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024: