Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; D0126.5Học lực lớp 12 đạt Giỏi
ĐT THPTX06; X25
Học BạA00; D0128.23Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạX06; X25
CCQTA00; D01; X06; X25
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA01; D0118
ĐT THPTX06; X25
Học BạA01; D0120
Học BạX06; X25
CCQTA01; D01; X06; X25
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA01; D01; D0118
ĐT THPTX06; X25
Học BạA01; D01; D0120
Học BạX06; X25
CCQTA01; D01; X06; X25
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; D01; X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X06; X25

Điểm chuẩn 2024: