Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.34 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27.23 | |||
Học Bạ | B00; C01; C02; D07; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.16 | |
ĐT THPT | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.95 | |||
Học Bạ | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04 | 23.96 | |
ĐT THPT | C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.05 | |||
Học Bạ | C01; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | A04; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | A04; X01; X05; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.34
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.16
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: