Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - UTB - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - UTB - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X0625.49
2Sư phạm Tin họcA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5621.86
3Sư phạm Vật líA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X0724.8
4Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5615
5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5615
6Kế toánA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5615
7Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5617.68
8Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X0615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X0628.28
2Sư phạm Tin họcA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5627.02
3Sư phạm Vật líA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X0727.93
4Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5619.68
5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5619.68
6Kế toánA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5619.68
7Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5623.19
8Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X0618.9