Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VKU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320106 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.7 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.5 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.52 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.5 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480107DA | Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | |
ĐT THPT | D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480108IC | Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01 | 27 | |
ĐT THPT | C01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | C01; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | |
ĐT THPT | D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480201GT | Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480202 | An toàn thông tin (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X26 |
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108AS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108AS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480108IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480108IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201GT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201GT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024: