Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: VKU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D0123.7
ĐT THPTX02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0125.5
Học BạX02; X06; X26
7320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D0123.52
ĐT THPTX02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0125.5
Học BạX02; X06; X26
7480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTD07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạX06; X26
7480107DATrí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; X06; X26
7480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTD07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạX06; X26
7480108ASCông nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; X06; X26
7480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTD07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạX06; X26
7480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)ĐT THPTA00; A0127
ĐT THPTC01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; D0727
Học BạC01; X06; X26
7480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTD07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạX06; X26
7480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTD07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạX06; X26
7480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTD07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạX06; X26
7480201GTCông nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; X06; X26
7480202An toàn thông tin (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTD07; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạX06; X26
Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108AS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108AS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (cử nhân)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin (cử nhân)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (cử nhân)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin (cử nhân)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201GT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201GT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024: