Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | |||
2 | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | |||
3 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 21 | |||
4 | Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 21 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 20 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 18 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 18 | |||
8 | Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 24 | |||
9 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 20 | |||
10 | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 18.5 | |||
11 | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 18.5 | |||
12 | Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 19 | |||
13 | An toàn thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 25.19 | |||
2 | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 25.19 | |||
3 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 25.19 | |||
4 | Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 25.19 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.71 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.28 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.28 | |||
8 | Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 26.56 | |||
9 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.71 | |||
10 | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.89 | |||
11 | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.89 | |||
12 | Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.19 | |||
13 | An toàn thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.19 |