Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VKU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.7 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.52 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480107DA | Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||||
7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||||
7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201B | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201DT | Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201GT | Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game | ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108AS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108AS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201GT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201GT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: